Có 2 kết quả:

旷达 kuàng dá ㄎㄨㄤˋ ㄉㄚˊ曠達 kuàng dá ㄎㄨㄤˋ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) broad-minded
(2) accepting
(3) philosophical (about things)

Từ điển Trung-Anh

(1) broad-minded
(2) accepting
(3) philosophical (about things)